Có 2 kết quả:

手游 shǒu yóu ㄕㄡˇ ㄧㄡˊ手遊 shǒu yóu ㄕㄡˇ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mobile game
(2) abbr. for 手機遊戲|手机游戏

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mobile game
(2) abbr. for 手機遊戲|手机游戏

Bình luận 0